--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao trào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao trào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao trào
+ noun
High tide
cao trào thi đua
a high in the emulation movement
Climax (trong kịch, truyện)
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
cao trào
:
High tidecao trào thi đuaa high in the emulation movementClimax (trong kịch, truyện)
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
light-green
:
màu ở giữa màu xanh da trời và màu vàng trong màu quang phổ; giống như màu của cỏ tươi; màu xanh tươi
+
fire-walker
:
(tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng
+
alloy
:
hợp kim